--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sonobuoy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sonobuoy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonobuoy
Phát âm : /'sɔnəbɔi/
+ danh từ
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)
Lượt xem: 166
Từ vừa tra
+
sonobuoy
:
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)