sons-in-law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sons-in-law
Phát âm : /'sʌninlɔ:/
+ danh từ, số nhiều sons-in-law
- con rể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sons-in-law"
- Những từ có chứa "sons-in-law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa đinh giai Lạc Long Quân Chu Văn An
Lượt xem: 77