--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sopranist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sopranist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sopranist
Phát âm : /sə'prɑ:nist/
+ danh từ
(âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano)
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
sopranist
:
(âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano)