--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
soricine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soricine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soricine
Phát âm : /'sɔ:risin/
+ tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
soricine
:
(thuộc) họ chuột chù
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
nhờ
:
to commision. to be dependent onthank to; owing to; to resort tọ