--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
soroptimist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soroptimist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soroptimist
Phát âm : /sɔ:'rɔptimist/
+ danh từ
hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
soroptimist
:
hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ