sorrowful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorrowful
Phát âm : /'sɔrəful/
+ tính từ
- buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorrowful"
- Những từ có chứa "sorrowful":
sorrowful sorrowfulness - Những từ có chứa "sorrowful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bi thương đau đớn não nùng phiền muộn ủ ê buồn rầu ưu sầu
Lượt xem: 349