south-easter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-easter
Phát âm : /'sauθ'i:stə/
+ danh từ
- gió đông nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-easter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-easter":
south-easter south-wester - Những từ có chứa "south-easter":
south-easter south-easterly south-eastern - Những từ có chứa "south-easter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc nam bấc tôn giáo bưng biền nam cực Hồ Chí Minh bà ba gió nồm tây nam nam phong more...
Lượt xem: 322