southward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: southward
Phát âm : /'sauθwəd/
+ danh từ
- hướng nam
+ tính từ & phó từ
- về phía nam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
southbound southerly southwards south due south S
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "southward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "southward":
southward steward - Những từ có chứa "southward":
southward southwardly southwards - Những từ có chứa "southward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nam tiến nam
Lượt xem: 513