sowing-machine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sowing-machine
Phát âm : /'souiɳmə,ʃi:n/
+ danh từ
- (nông nghiệp) máy gieo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sowing-machine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sowing-machine":
sewing-machine sowing-machine - Những từ có chứa "sowing-machine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giống má chi tiết bộ máy máy giặt cân trẻ em máy cơ giới máy in guồng dụng công more...
Lượt xem: 213