soạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soạn+ verb
- to prepare; to compose; to compile to sort out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soạn":
soạn son sờ nắn sơn sờn sởn - Những từ có chứa "soạn":
bàn soạn biên soạn sờ soạng sửa soạn soạn soạn giả soạn sửa soạn thảo tòa soạn thịnh soạn - Những từ có chứa "soạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 359