--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hymnist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doo-wop
:
nhạc hòa âm bằng miệng của người da đen những năm 1950
+
sườn
:
Side of man's chest, sideSườn đồiThe side of a hill, hillside
+
bài bây
:
Brazen
+
rấm bếp
:
Damp down a fireNấu ăn xong rấm bếp.To damp down the fire after finishing with the cooking
+
hetairism
:
chế độ nàng hầu vợ lẽ