space satellite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space satellite
Phát âm : /'speis'sætəlait/
+ danh từ
- hành tinh nhân tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space satellite"
- Những từ có chứa "space satellite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng vệ tinh chư hầu chỗ bay khoảnh khắc khoảng không không phận không gian đỗi more...
Lượt xem: 536