--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spandrel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spandrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spandrel
Phát âm : /'spændrəl/
+ danh từ
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
spandrel
:
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)