spangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spangle
Phát âm : /'spæɳgl/
+ danh từ
- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
- vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
+ ngoại động từ
- điểm (quần áo...) bằng trang kim
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spangle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spangle":
spangle spangly - Những từ có chứa "spangle":
bespangle spangle star-spangled
Lượt xem: 606