--

spar-deck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spar-deck

Phát âm : /'spɑ:dek/

+ danh từ

  • (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spar-deck"
  • Những từ có chứa "spar-deck" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    boong bạch ngọc diện
Lượt xem: 104