--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sparingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spirea
:
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
+
burlap
:
vải bao bì
+
ngũ quả
:
The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
+
hắc bạch
:
Black and white; wrong and righthắc bạch phân minhThere must be a clear distinction between the right and the wrong
+
undescribable
:
không thể mô tả được, không tả xiết