--

sparkling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparkling

Phát âm : /'spɑ:kliɳ/

+ tính từ

  • lấp lánh, lóng lánh
  • sủi tăm
    • sparkling wine
      rượu sủi tăm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparkling"
Lượt xem: 557