spatulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spatulate
Phát âm : /'spætjulə/ Cách viết khác : (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
Lượt xem: 310