speaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speaker
Phát âm : /'spi:kə/
+ danh từ
- người nói, người diễn thuyết
- người thuyết minh (phim)
- (như) loud_speaker
- Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speaker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speaker":
spacer speaker - Những từ có chứa "speaker":
loud speaker speaker speakership - Những từ có chứa "speaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ tịch nghị trưởng diễn giả diễn đài chánh hội hoạt bát nhường lời
Lượt xem: 649