specialist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specialist
Phát âm : /'speʃəlist/
+ danh từ
- chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
- eye specialist
bác sĩ chuyên khoa mắt
- eye specialist
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medical specialist specializer specialiser - Từ trái nghĩa:
Renaissance man generalist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specialist"
- Những từ có chứa "specialist":
ear specialist specialist specialistic - Những từ có chứa "specialist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên viên chuyên gia chuyên môn hoá
Lượt xem: 337