--

specific

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specific

Phát âm : /spi'sifik/

+ tính từ

  • dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
    • a specific statement
      lời tuyên bố dứt khoát
    • for no specific reason
      không có lý do gì rõ ràng
  • (thuộc) loài
    • the specific name of a plant
      (sinh vật học) tên loài của một cây
  • đặc trưng, riêng biệt
    • a style specific to that school of painters
      một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
  • theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
  • (vật lý) riêng
    • specific weight (gravity)
      trọng lượng riêng, tỷ trọng

+ danh từ

  • (y học) thuốc đặc trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specific"
Lượt xem: 594