spectrometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectrometer
Phát âm : /spek'trɔmitə/
+ danh từ
- (vật lý) cái đo phổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spectrometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spectrometer":
spectrometer spectrometry - Những từ có chứa "spectrometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổ quát quang phổ
Lượt xem: 107