--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spectrophotometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spectrophotometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectrophotometer
Phát âm : /,spektroufou'tɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái đo ảnh phổ
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
spectrophotometer
:
(vật lý) cái đo ảnh phổ