spectrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectrum
Phát âm : /'spektrəm/
+ danh từ, số nhiều spectra
- hình ảnh
- (vật lý) phổ, quang phổ
- solar spectrum
quang phổ mặt trời
- prismatic spectrum
quang phổ lăng kính
- solar spectrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spectrum"
- Những từ có chứa "spectrum":
color spectrum electromagnetic spectrum emission spectrum spectrum - Những từ có chứa "spectrum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quang phổ phổ
Lượt xem: 331