speech disorder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speech disorder
Phát âm : /'spi:tʃdis'ɔ:də/
+ danh từ
- tật về nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speech defect defect of speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speech disorder"
Lượt xem: 565