speed-merchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speed-merchant
Phát âm : /'spi:d,mə:tʃənt/
+ danh từ
- người thích lái ô tô thật nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speed-merchant"
- Những từ có chứa "speed-merchant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi mậu dịch thương gia lái buôn phường phú thương xúc tiến giảm tốc vận tốc thần tốc bắt nợ more...
Lượt xem: 121