--

sperm-oil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sperm-oil

Phát âm : /'spə:mɔil/

+ danh từ

  • dầu cá nhà táng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sperm-oil"
  • Những từ có chứa "sperm-oil" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tinh dịch khí
Lượt xem: 88