--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spermaceti
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spermaceti
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spermaceti
Phát âm : /,spə:mə'seti/
+ danh từ
sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
spermaceti
:
sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)