spermatophyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spermatophyte
Phát âm : /,spə:məfait/
+ danh từ
- (thực vật học) cây có hạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
phanerogam seed plant
Lượt xem: 133