--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sphenogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sphenogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphenogram
Phát âm : /'sfi:nəgræm/
+ danh từ
chữ hình nêm
Lượt xem: 105
Từ vừa tra
+
sphenogram
:
chữ hình nêm