sphenoidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphenoidal
Phát âm : /'sfi:nɔid/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
- sphenoid sinus
xoang bướm
- sphenoid sinus
+ danh từ
- (giải phẫu) xương bướm
Lượt xem: 244