sphincter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphincter
Phát âm : /'sfiɳktə/
+ danh từ
- (giải phẫu) cơ thắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anatomical sphincter sphincter muscle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sphincter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sphincter":
sphincter spinster - Những từ có chứa "sphincter":
sphincter sphincteral sphincterial sphincteric
Lượt xem: 367