--

sphygmographic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphygmographic

Phát âm : /,sfigmə'græfik/

+ tính từ

  • (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch
Lượt xem: 82