--

spicated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spicated

Phát âm : /'spaikit/ Cách viết khác : (spicated) /'spaikeitid/

+ tính từ

  • (thực vật học) có bông
  • dạng bông (cụm hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spicated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spicated"
    spicate spicated
Lượt xem: 293