--

spindling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spindling

Phát âm : /'spindliɳ/

+ danh từ

  • người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh

+ tính từ+ Cách viết khác : (spindly)

  • thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
Lượt xem: 124