--

spiracle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiracle

Phát âm : /'spairək/

+ danh từ

  • (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiracle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spiracle"
    sparkle spiracle
Lượt xem: 413