--

spiracular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiracular

Phát âm : /spai'rækjulə/ Cách viết khác : (spiraculate) /spai'rækjulit/

+ tính từ

  • có lỗ thở
Lượt xem: 89