--

spiraculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiraculate

Phát âm : /spai'rækjulə/ Cách viết khác : (spiraculate) /spai'rækjulit/

+ tính từ

  • có lỗ thở
Lượt xem: 82