--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spirivalve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spirivalve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirivalve
Phát âm : /'spaiərivælv/
+ tính từ
có vỏ xoắn ốc
xoắn ốc (vỏ ốc)
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
spirivalve
:
có vỏ xoắn ốc