--

spirivalve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirivalve

Phát âm : /'spaiərivælv/

+ tính từ

  • có vỏ xoắn ốc
  • xoắn ốc (vỏ ốc)
Lượt xem: 248