spitting image
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spitting image
Phát âm : /'spitiɳ'imidʤ/
+ danh từ
- (thông tục) sự giống hệt
- vật giống hệt, người giống hệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spitting image"
- Những từ có chứa "spitting image" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khạc nhổ ảnh ảo ảnh hình tượng
Lượt xem: 227