splay-foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splay-foot
Phát âm : /'spleifut/
+ danh từ
- người có chân bẹt vẹo ra
+ tính từ+ Cách viết khác : (splay-footed)
- có chân bẹt vẹo ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splay-foot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splay-foot":
splay-foot splay-footed - Những từ có chứa "splay-foot":
splay-foot splay-footed - Những từ có chứa "splay-foot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết chân đăm kéo bộ gốc giậm chân chữ cẫng gan bàn chân bàn chân more...
Lượt xem: 161