spleenwort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spleenwort
Phát âm : /'spli:nwə:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spleenwort"
- Những từ có chứa "spleenwort":
ebony spleenwort spleenwort
Lượt xem: 213