splendent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splendent
Phát âm : /'splendənt/
+ tính từ
- lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splendent"
- Những từ có chứa "splendent":
resplendent splendent
Lượt xem: 76