--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
splipy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
splipy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splipy
Phát âm : /'slipi/
+ tính từ
(thông tục) (như) slippery
to look (be) slippy
(từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
Lượt xem: 73
Từ vừa tra
+
splipy
:
(thông tục) (như) slippery