--

split infinitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: split infinitive

Phát âm : /'splitin'finitiv/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "split infinitive"
Lượt xem: 748