spoliator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spoliator
Phát âm : /'spoulieitə/
+ danh từ
- người cướp đoạt
- (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spoliator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spoliator":
splitter spoliator spoliatory - Những từ có chứa "spoliator":
spoliator spoliatory
Lượt xem: 285