spongy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spongy
Phát âm : /'spʌndʤi/
+ tính từ
- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)
- rỗ, lỗ rỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spongelike squashy squishy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spongy"
Lượt xem: 537