--

spontaneous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spontaneous

Phát âm : /spɔn'teinjəs/

+ tính từ

  • tự động, tự ý
    • to make a spontaneous offer of one's services
      tự ý xung phong phục vụ
  • tự phát, tự sinh
    • spontaneous development
      sự phát triển tự phát
    • spontaneous generation
      sự tự sinh
  • thanh thoát, không gò bó (văn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spontaneous"
Lượt xem: 686