sporadic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sporadic
Phát âm : /spə'rædik/ Cách viết khác : (sporadical) /spə'rædikəl/
+ tính từ
- rời rạc, lác đác
- thỉnh thoảng, không thường xuyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sporadic"
- Những từ có chứa "sporadic":
sporadic sporadical sporadicalness - Những từ có chứa "sporadic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
húng hắng cầm canh khụt khịt rỉ rả
Lượt xem: 325