sporangium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sporangium
Phát âm : /spə'rændʤiəm/
+ danh từ, số nhiều sporangia
- (thực vật học) túi bao tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spore case spore sac
Lượt xem: 206